Bảng tiêu chuẩn phòng sạch class 1, 100, 1000, 10000, 100000

Bảng tiêu chuẩn phòng sạch class 1, 100, 1000, 10000, 100000

Bảng tiêu chuẩn phòng sạch class 1, 100, 1000, 10000, 100000 được thế giới áp dụng

Tiêu chuẩn phòng sạch class thường được áp dụng trong các ngành công nghiệp như y học, dược phẩm, điện tử, hóa chất và sản xuất. Các tiêu chuẩn này đảm bảo môi trường làm việc hoặc sản xuất được duy trì ở một mức độ sạch sẽ nhất, để đảm bảo an toàn cho sản phẩm và người lao động. Tiêu chuẩn phòng sạch thường được phân loại thành các “lớp” (class) tương ứng với mức độ sạch khác nhau, thường được đánh số từ 1 đến 9.

Dưới đây là một ví dụ về một số tiêu chuẩn phòng sạch class thông thường:

Tiêu chuẩn lớp 1 (Class 1)

  • Đặc điểm: Môi trường cực kỳ sạch, thích hợp cho việc nghiên cứu khoa học và sản xuất chất siêu sạch.
  • Số hạt bụi: ≤ 10 hạt/m³ (kích thước ≥ 0.1 μm)
  • Số vi khuẩn: ≤ 1 CFU/m³ (kích thước ≥ 0.5 μm)

Tiêu chuẩn lớp 100 (Class 100)

  • Đặc điểm: Phòng sạch dùng cho sản xuất điện tử, dược phẩm, hóa chất và thiết bị y tế.
  • Số hạt bụi: ≤ 100 hạt/m³ (kích thước ≥ 0.5 μm)
  • Số vi khuẩn: ≤ 5 CFU/m³ (kích thước ≥ 0.5 μm)

Tiêu chuẩn lớp 1000 (Class 1000)

  • Đặc điểm: Phòng sạch dùng cho sản xuất điện tử, đóng gói dược phẩm, và các ứng dụng y tế khác.
  • Số hạt bụi: ≤ 1,000 hạt/m³ (kích thước ≥ 0.5 μm)
  • Số vi khuẩn: ≤ 50 CFU/m³ (kích thước ≥ 0.5 μm)

Tiêu chuẩn lớp 10000 (Class 10,000)

  • Đặc điểm: Phòng sạch dùng cho quá trình sản xuất thực phẩm, đóng gói sản phẩm, và một số ứng dụng công nghiệp khác.
  • Số hạt bụi: ≤ 10,000 hạt/m³ (kích thước ≥ 0.5 μm)
  • Số vi khuẩn: ≤ 100 CFU/m³ (kích thước ≥ 0.5 μm)

Tiêu chuẩn lớp 100000 (Class 100,000)

  • Đặc điểm: Thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như sản xuất thực phẩm, quá trình chế biến và sản xuất một số
  • sản phẩm không yêu cầu môi trường cực kỳ sạch.
  • Số hạt bụi: ≤ 100,000 hạt/m³ (kích thước ≥ 0.5 μm)
  • Số vi khuẩn: ≤ 500 CFU/m³ (kích thước ≥ 0.5 μm)

Tiêu chuẩn này thường được áp dụng trong các lĩnh vực không đòi hỏi môi trường cực kỳ sạch, nhưng vẫn cần duy trì một mức độ sạch nhất định để đảm bảo chất lượng sản phẩm và quy trình sản xuất. Tùy thuộc vào ngành công nghiệp cụ thể và các yếu tố khác, các tiêu chuẩn này có thể có những biến thể và điều chỉnh.

Lưu ý rằng những tiêu chuẩn này chỉ là ví dụ và có thể thay đổi tùy theo ngành công nghiệp và quy định của từng quốc gia hoặc tổ chức. Để biết chính xác về tiêu chuẩn phòng sạch trong ngành bạn quan tâm, bạn nên tham khảo các tài liệu và quy định cụ thể từ các cơ quan chính phủ hoặc tổ chức có thẩm quyền.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *